TRIỂN KHAI ỔN ĐỊNH TỪ 2008Chi tiết lãi lỗ nợ tồn đơn giản PHẦN MỀM TUYỆT ĐỐI CHÍNH XÁCĐịnh hướng kịp thời cho quản lý chiến lược HOTLINE TƯ VẤN HỖ TRỢ KỸ THUẬT 24/7Đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng
[giaban] 1,750,000 đ[/giaban]
[hot] Giá sốc nhất thị trường [/hot]
[giacu] 1,990,000 đ[/giacu]
[tomtat]
Bảo hành 12 tháng
[/tomtat][chitiet]
- Chiều rộng khổ in : 80mm
- Công suất : 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
- Tốc độ in : 200mm/s
- Cổng giao tiếp : Lựa chọn Serial+USB hoặc Ethernet
- Độ rộng giấy in : 79.5±0.5mm×φ80mm
- Khoảng cách dòng : 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
- Số cột : + Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột/
+ Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột
- Kích thước ký tự : + ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
+ Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots)
Chế độ cắt :
- Cắt tự động Đầy đủ hoặc tự chọn
Ký tự mã vạch :
- Ký tự mở rộng : PC347(Chuẩn Câu Âu, Katakana, PC850(Đa ngôn ngữ), PC860(Bồ Đào Nha), PC863(Canada-Pháp), PC865(Bắc Âu), Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866(Cyrillic#2), PC852(Latin2), PC858, IranII, Latvian, Tiếng Ả Rập, PT151(1251), Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
Bộ nhớ đệm :
- Bộ nhớ đầu vào : 64k bytes
- NV Flash : 256k bytes
Nguồn điện :
- Pin Đầu vào:AC 110V/220V, 50~60Hz
- Nguồn điện : Đầu ra:DC 24V/2.5A
- Két đựng tiền : DC 24V/1A
Tính chất vật lý :
- Cân nặng : 1.45KG
- Kích cỡ : 194.5×145×147mm ( D×W×H)
Môi trường hoạt động :
- Môi trường hoạt động : Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)
- Môi trường lưu trữ : Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%)
Độ bền :
- Số lần cắt : 1 triệu lần
- Tuổi thọ đầu in : 100KM
[/chitiet][kythuat] [/kythuat]
[video][/video][danhgia][/danhgia]

Xem thêm ...

Khách hàng Xem thêm